Thịt vịt không chỉ là một món ăn ngon miệng mà còn là nguồn dinh dưỡng phong phú cho cơ thể.
Tuy nhiên, không phải ai cũng phù hợp với việc tiêu thụ loại thực phẩm này. Dưới đây là một số nhóm người cần hạn chế hoặc tránh xa thịt vịt để bảo vệ sức khỏe của họ.
Những ai nên hạn chế ăn thịt vịt?
Theo các chuyên gia dinh dưỡng, trung bình trong 100g thịt vịt có khoảng 25g chất protein, hàm lượng này cao gấp nhiều lần lượng protein có trong thịt bò, thịt heo, thịt dê, cá, trứng. Ngoài ra, thịt vịt cũng cung cấp nhiều dưỡng chất như canxi, photpho, sắt, vitamin (B1, B2, A, D, E), acide nicotic…
Trong Đông y, thịt vịt được cho là có vị ngọt, hơi mặn và tính hàn, có khả năng tư âm và dưỡng vị, giúp cân bằng cơ thể và cải thiện chức năng tiêu hóa và có tác dụng tích cực trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh như tim mạch, lao phổi và ung thư.
Sách Bản Thảo Cương Mục của Lý Thời Trân ghi nhận rằng thịt vịt có thể hỗ trợ điều trị các bệnh như tiểu tiện bất lợi, nhiệt bệnh, hư lao và bổ ngũ tạng.
Thịt vịt có thể kích thích quá trình đào thải các chất độc hại trong cơ thể và giảm hàm lượng cholesterol trong m.áu, đồng thời bổ sung lượng lớn protein cho cơ thể.
Kết hợp thịt vịt với các loại thảo dược như kim ngân hoa có thể tạo thành bài thuốc quý giúp làm đẹp da, giải độc và làm dịu các vấn đề về da.
Tuy nhiên, những người dưới đây tuyệt đối hạn chế ăn thịt vịt:
– Người đang bị cảm: khi bị cảm lạnh, cơ thể thường cảm thấy mệt mỏi và yếu đuối hơn. Thịt vịt, với tính hàn tự nhiên, có thể làm giảm nhiệt độ của cơ thể, gây ra cảm giác lạnh bụng và tăng nguy cơ tiêu chảy.
– Người đang bị ho: người bị ho thường phải kiêng các thực phẩm có chứa chất tanh mà thịt vịt lại chứa chất tanh có thể gây kích thích và kích ứng đường hô hấp, khiến cho các triệu chứng ho trở nên nghiêm trọng hơn.
– Người bị bệnh gout: thịt vịt có hàm lượng purin và protein cao, gây ra sự tăng cao của axit uric trong cơ thể, làm tăng nguy cơ cho những người bị bệnh gout.
– Người có hệ tiêu hóa kém: thịt vịt chứa nhiều chất béo, có thể gây thêm áp lực cho hệ tiêu hóa, đặc biệt là đối với những người có vấn đề về tiêu hóa.
– Người có thể chất yếu, lạnh: thịt vịt là thực phẩm có tính hàn, có thể gây ra hiện tượng lạnh trong cơ thể, đặc biệt là đối với những người có thể trạng lạnh. Khi ăn thịt vịt, cơ thể có thể trải qua một quá trình hấp thụ nhiệt độ không cân đối, dẫn đến hiện tượng lạnh bụng và gây ra các triệu chứng tiêu hóa không mong muốn như cảm giác chán ăn, đau bụng, hoặc tiêu chảy.
Với những nhóm người này, việc hạn chế hoặc tránh xa thịt vịt là cách tốt nhất để duy trì sức khỏe và tránh các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa và sức khỏe nói chung. Hãy luôn lắng nghe cơ thể và tư vấn với chuyên gia dinh dưỡng nếu cần thiết để có chế độ dinh dưỡng phù hợp nhất.
Top 6 loại hạt giàu vitamin B12 tốt cho người mỡ m.áu cao
Các loại hạt không chỉ cung cấp nguồn dinh dưỡng tốt mà còn giàu vitamin B12, có tác dụng trong việc kiểm soát mỡ m.áu…
Vitamin B12 hay cobalamin có vai trò quan trọng với cơ thể, giữ cho hệ thần kinh ở trạng thái tốt nhất, góp phần sản xuất DNA…
Một số nghiên cứu cho thấy vitamin B12 cũng hoạt động như một chất chống cholesterol bằng cách giảm cholesterol LDL (xấu) trong m.áu, giúp kiểm soát mỡ m.áu.
1. Tác hại của mỡ m.áu cao
Mỡ m.áu cao là tình trạng có lượng cholesterol hoặc triglyceride cao trong m.áu. Điều này có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm:
– Bệnh tim mạch : Mỡ m.áu cao là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây ra bệnh tim mạch. Cholesterol và triglyceride có thể tích tụ trong các mạch m.áu, tạo thành các mảng cứng gọi là mảng xơ vữa. Điều này có thể làm hẹp các mạch m.áu, làm giảm lưu lượng m.áu đến tim, dẫn đến bệnh tim.
– Đột quỵ : Mảng xơ vữa cũng có thể gây ra đột quỵ. Nếu một mảng xơ vữa vỡ và hình thành cục m.áu đông, có thể chặn lưu lượng m.áu đến não.
– Bệnh gan nhiễm mỡ : Mỡ m.áu cao cũng có thể gây ra bệnh gan nhiễm mỡ, một tình trạng gây viêm và tổn thương gan.
– Tăng nguy cơ đái tháo đường: Mỡ m.áu cao cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2.
– Tăng nguy cơ mắc bệnh thận: Mỡ m.áu cao cũng có thể gây ra bệnh thận do việc tăng áp lực lên các mạch m.áu nhỏ trong thận.
Mỡ m.áu cao có thể làm hẹp các mạch m.áu và làm giảm lưu lượng m.áu đến tim, dẫn đến bệnh tim.
2. Vitamin B12 hỗ trợ giảm mỡ m.áu như thế nào?
Vitamin B12 không trực tiếp giúp giảm mỡ m.áu, nhưng có thể hỗ trợ sức khỏe tim mạch và hệ thống tuần hoàn của cơ thể theo nhiều cách khác nhau:
– Giảm Homocysteine: Vitamin B12 cùng với vitamin B6 và acid folic, có thể giúp giảm mức homocysteine trong m.áu. Homocysteine là một loại axit amin, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và cholesterol cao.
– Hỗ trợ sản xuất hồng cầu: Vitamin B12 cần thiết cho quá trình sản xuất hồng cầu, loại tế bào m.áu chịu trách nhiệm vận chuyển oxy đến các mô và cơ quan trong cơ thể. Điều này giúp cải thiện lưu lượng m.áu và sức khỏe tim mạch.
– Hỗ trợ chuyển hóa: Vitamin B12 cũng giúp cơ thể chuyển hóa chất béo và protein. Điều này có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mỡ m.áu cao.
3. Một số loại hạt giàu vitamin B12 tốt cho người mỡ m.áu cao
– Hạt Chia: Hạt chia chứa hàm lượng vitamin B12 cao, trở thành một lựa chọn tiêu biểu cho bất kỳ ai đang cố gắng giảm mỡ m.áu (cholesterol). Ngoài ra, hạt chia còn là nguồn cung cấp axit béo omega-3 dồi dào, giúp nâng cao sức khỏe tim mạch hơn nữa, bằng cách giảm thiểu tình trạng viêm và giảm mức cholesterol.
– Hạt lanh: Hạt lanh là một loại thực phẩm giàu chất xơ, vitamin B12 và cung cấp axit béo omega-3 tốt cho tim. Chất xơ trong hạt lanh giúp tiêu hóa dễ dàng đồng thời loại bỏ cholesterol.
Bằng chứng đã chỉ ra rằng những người sử dụng hạt lanh như một phần trong chế độ ăn uống của họ thường xuyên báo cáo rằng lượng cholesterol LDL giảm và sức khỏe tim mạch được tăng cường nói chung.
Hạt chia tốt cho người mỡ m.áu cao.
– Hạt gai dầu: Không chỉ cung cấp protein, hạt gai dầu có thể dễ dàng được đưa vào chế độ ăn uống giảm cholesterol. Ngoài vitamin B12, hạt gai dầu còn chứa nhiều chất béo và axit amin có lợi cho sức khỏe… tất cả đều góp phần kiểm soát mỡ m.áu (cholesterol xấu), giúp trái tim khỏe mạnh hơn.
– Hạt bí: Hạt bí ngô không chỉ là một món ăn nhẹ thú vị. Không chỉ giàu vitamin B12, hạt bí còn chứa nhiều chống oxy hóa và phytosterol. Bằng cách phối hợp với nhau, những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm mức cholesterol và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
– Hạt hướng dương: Hạt hướng dương có thể được thêm vào món salad hoặc sinh tố là một chất bổ sung có thể giúp giảm mức cholesterol cao. Chúng rất giàu vitamin B12 và các chất dinh dưỡng khác cần thiết để hỗ trợ sức khỏe tim mạch, bao gồm giảm cholesterol LDL (mỡ m.áu xấu).
– Hạt mè (vừng): Có hai loại hạt vừng khác nhau – đen và trắng. Đây cũng là loại siêu hạt giàu vitamin B12, có tác dụng tuyệt vời trong việc kiểm soát mức cholesterol cao, có thể thúc đẩy sức khỏe tim mạch tốt hơn.